Characters remaining: 500/500
Translation

ngoang ngoảng

Academic
Friendly

Từ "ngoang ngoảng" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là "vơi hẳn đi" hoặc "mất hẳn đi một phần lớn". Từ này thường được dùng để miêu tả một trạng thái khi một vật đó giảm đi nhiều, đặc biệt khi nói về thực phẩm hoặc đồ vật.

Cách sử dụng từ "ngoang ngoảng":
  1. Trong ngữ cảnh thực phẩm:

    • dụ: "Bát phở đã mất ngoang ngoảng, chỉ còn lại vài miếng thịt ít rau." (Có nghĩabát phở đã giảm rất nhiều, chỉ còn lại một ít).
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • dụ: "Số lượng học sinh trong lớp đã mất ngoang ngoảng sau kỳ nghỉ hè." (Có nghĩa là số học sinh trong lớp đã giảm đi nhiều).
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Vơi: Cũng có nghĩagiảm đi nhưng không nhất thiết phải mất nhiều. dụ: "Chai nước đã vơi một nửa."
  • Giảm: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về số lượng còn về mức độ, dụ: "Giá cả đã giảm."
Từ đồng nghĩa:
  • Vơi đi: Tương tự như "ngoang ngoảng," nhưng "vơi đi" thường không nhấn mạnh mức độ nhiều như "ngoang ngoảng."
  • Giảm sút: Chỉ sự suy giảm, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh như sức khỏe, số lượng, chất lượng.
Sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc nói, "ngoang ngoảng" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh sinh động, diễn tả sự mất mát hoặc giảm sút một cách sâu sắc hơn. dụ: "Tình yêu giữa họ đã ngoang ngoảng theo thời gian, giờ chỉ còn lại những kỷ niệm."

Lưu ý:

Từ "ngoang ngoảng" không phổ biến trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn bản chính thức. thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn nói.

  1. Vơi hẳn đi, mất hẳn đi một phần lớn: Thúng xôi đã mất ngoang ngoảng quá nửa.

Comments and discussion on the word "ngoang ngoảng"